Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Middle-ground” Tìm theo Từ (3.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.979 Kết quả)

  • tĩnh mạch tuyến giáp giữa,
  • giai cấp tiểu tư sản,
  • mốc vô tuyến chỉ chuẩn giữa đường băng,
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông,
  • tấm chặn chống bão,
  • sàng lắc,
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • / ˈnɒdl /, Danh từ: (thông tục) đầu, Ngoại động từ: (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu), Xây dựng: sự kết hoạch,...
  • / ´mɔdju:l /, Danh từ: Đơn vị đo, (như) modulus, Toán & tin: (đại số ) môđun, Xây dựng: độ, Cơ...
  • / ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể,
  • cây đố, nẹp gỗ,
  • vòm chữ thập,
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • cánh giữa rút ngắn,
  • điếc tai giữa,
  • máy bay cánh đơn lắp ở giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top