Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minister to” Tìm theo Từ (11.921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.921 Kết quả)

  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • Thành Ngữ:, to trace back to, truy nguyên đến
  • tổng cộng lên tới,
  • giao hàng tận nhà,
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, to commit to paper, viết, ghi vào
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to lend aid to, lend
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • Idioms: to eat to satiety, Ăn đến chán
  • hình thành,
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • Thành Ngữ:, to tear to rag, xé rách rả tơi
  • Idioms: to be due to, do, tại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top