Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moisit” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • không khí ẩm,
  • / ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí, Toán & tin: khẳng định, đặt cơ sở, Kỹ...
  • Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn, hệ chịu lực, rầm, rầm đỡ sàn,...
  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
  • / ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc...
  • điều kiện của phòng ẩm,
  • bảo dưỡng bằng hơi ẩm,
  • sông không hợp dòng,
  • dầm cán chữ i thành mỏng rộng bản,
  • dầm để lộ, rầm để lộ,
  • ao ươm cá,
  • cầu nâng lên hạ xuống, cầu nâng nhấc, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc,
  • Địa chất: thùng nâng,
  • cơ cấu điều khiển nâng hạ, cơ cấu điều khiển cần trục,
  • cần trục palăng,
  • buồng cầu thang máy,
  • cáp nâng,
  • ứng suất do nâng cẩu,
  • ngăn trục tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top