Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No time” Tìm theo Từ (3.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.436 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải, không (phụ) tải, không tải, sự chạy không, (adj) chạy không, không tải, sự chạy...
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • nút không,
  • giá trị trường bình ổn,
  • không ghi thời hạn,
  • chưa giao hàng,
  • không đặt thế,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • cấm đậu xe,
  • không bóng,
  • Thành Ngữ:, no sir  !, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn là không
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • Thành Ngữ:, there is no time like the present, (t?c ng?) không lúc nào b?ng lúc này
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian lệnh,
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top