Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nobles” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • bộ phận miệng phun,
  • bảng tổng hợp,
  • bộ chỉnh cáp,
  • hạch bạch cầu dưới nách,
  • nhật ký đo thuỷ chuẩn,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • sự tập trung ứng suất ở lỗ,
  • Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công ty chủ quản ngân hàng phát hành. quy định một lúc nào đó sẽ được thu hồi trước...
  • Thành Ngữ:, under bare poles, (hàng hải) không giương buồm
  • mỏ của cần hàn,
  • Idioms: to be of noble birth, dòng dõi quí tộc
  • nhà thầu gửi để báo,
  • phiếu khoán dự trữ liên bang,
  • tiền giấy không đổi thành vàng được,
  • phiếu khoán phải thu được chiết khấu,
  • phiếu khoán quá hạn,
  • búp trên trục sau của ăng ten,
  • đường tiếp điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top