Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not catch” Tìm theo Từ (4.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.603 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • điều khoản miễn trách nhiệm toàn bộ,
  • sự thu hồi,
  • mương tiêu nước mưa,
  • vấu hãm rơi tự do,
  • vấu hãm rơi tự do,
  • vòng hắt dầu, vòng văng dầu,vòng thu dầu,
  • kẹp chìa ngắn, kẹp nhú,
  • kẹp ren, bắn ren,
  • chốt vòng chìm,
  • sự theo kịp quỹ đạo, sự bắt kịp quỹ đạo,
  • cái kẹp dây cáp (vào choòng khoan),
  • lưu vực thoát nước,
  • lưu vực thoát nước thải,
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • đốt mục, đốt thối,
  • rãnh tiêu nước, rãnh tiêu nước,
  • vấu hãm rơi tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top