Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not catch” Tìm theo Từ (4.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.603 Kết quả)

  • công trình lấy nước,
  • hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • rãnh thoát nước,
  • hầm lấy nước, hành lang tập trung nước, hào tập trung nước,
  • mâm cặp có tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc, tấm hãm,
  • cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
  • sự đánh cá cho phép,
  • móc cài,
  • con cóc, lẫy, vấu,
  • lưu vực thoát nước bẩn,
  • mương có vách nghiêng,
  • / ´kætʃi /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), Đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi, từng cơn (gió), Từ...
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng che (mắt bị thương), nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), miếng, khoảng...
  • / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ thuật chung: bánh cóc, thanh răng,
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • cửa hầm tàu,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top