Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not tied down” Tìm theo Từ (5.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.594 Kết quả)

  • neo chống nhổ,
  • hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió),
  • bản vẽ bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, to tie down, cột, buộc vào, ràng buộc
"
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job with tied accommodation, một việc làm có...
  • Danh từ: nút; múi; nút thắt, giao điểm; đầu nối,
  • đai ốc chân cố định,
  • trái phiếu lãi suất giảm dần,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị hạn chế, lệ thuộc, nhà hàng bị ràng buộc, nhà ở bị ràng buộc,
  • mối nối buộc,
  • cửa tiệm bị ràng buộc,
  • vòm có thanh căng, vòm được nối,
  • tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • các đại lý bị ràng buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top