Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Note card” Tìm theo Từ (3.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.115 Kết quả)

  • âm nhấn,
  • Danh từ: giấy bạc,
  • trương mục, phiếu ghi tiền trả,
  • giấy bảo lãnh, phiếu cất hàng (lên tàu), phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu),
  • đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng,
  • phiếu mua (chứng khoán),
  • Danh từ: phiếu gửi,
  • Danh từ: giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói),
  • phiếu cước xe tải,
  • phiếu xác nhận,
  • hàng mẫu xác nhận (giấy hồi báo xác nhận),
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • danh tu 72, so 63 tay, so 63 ghi che 1 p,
  • người cầm phiếu, người cầm phiếu khoán,
  • phiếu khoán được chiết khấu, tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu,
  • phiếu khoán từ chối không thanh toán,
  • phát hành giấy bạc, sự phát hành tiền giấy, phát hành giấy bạc,
  • chứng thư phải thu, phiếu nợ phải thu, phiếu nợ phải thu,
  • lời chú giải chung, lời ghi chú chung,
  • / ´kwɔ:tə¸nout /, như crotchet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top