Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Note card” Tìm theo Từ (3.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.115 Kết quả)

  • giấy vận chuyển,
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • cục fomat cứng,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • trạm ôtô điện,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
"
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • phiếu nhận nợ khống,
  • giấy báo chuyển khoản, thư báo chuyển khoản, giấy báo,
  • trái phiếu giá xuống,
  • phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền),
  • giấy nhận dỡ hàng hóa,
  • giấy chở hoãn thuế, giấy phép cho vận chuyển hàng hóa (từ kho hải quan), giấy phép xuất kho hải quan, phiếu trái phiếu, phiếu xuất kho hải quan,
  • Danh từ: phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán, Giao thông & vận tải: giấy...
  • giấy bạc, hối phiếu ngân hàng (ngắn hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top