Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nothing to speak of” Tìm theo Từ (31.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31.332 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • thanh toán bù trừ đa biên, thỏa thuận bù trừ đa phương,
  • tính trị giá ròng,
  • gương chấn động,
  • bộ chương trình nằm nghiêng,
  • thanh giằng trong khung gỗ,
  • đá câu (tường), đá có vấu,
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • Danh từ: bộ quần áo tắm,
  • sự nhồi thịt nguội,
  • sự chuyển nổi bọt,
  • răng xoắn (khớp xoắn),
  • Danh từ: lưới sắt, lưới thép (dùng làm hàng rào...), kẽm lưới, lưới sắt, lưới sắt, kẽm lưới
  • đóng lati gỗ,
  • ghi trên mặt hối phiếu,
  • rơle ngưỡng,
  • mức phần trăm biến điệu đỉnh,
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, bathing-cap, mũ tắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top