Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nursling. child” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, latchkey child, đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình
  • trẻem tuổi đi học,
  • / ´kə:liη¸tɔηz /,
  • váng bọt nhiều,
  • / tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh...
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • phép tính con, phép toán con, thao tác con,
  • thiết bị con,
  • công cụ con, thiết bị con,
"
  • tâm lý học trẻ em,
  • bản ghi bậc thấp, bản ghi con,
  • công cụ con,
  • đoạn con lôgic,
  • Danh từ: Đứa trẻ đi học,
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • quả ớt đỏ cay,
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • sự vênh của các tấm, đan, bản,
  • ứng suất vỡ tung của bêtông,
  • bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top