Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oblique course” Tìm theo Từ (3.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.553 Kết quả)

  • dòng chảy dưới, dòng tầng thấp, hạ lưu,
  • trung lưu, dòng sông trung gian,
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • đệm ngăn nước, lớp bảo vệ, lớp cách ly,
  • nếp uốn trên, khuỷu trên, thượng lưu,
  • vết thử (xe),
  • nền nhà (chống mòn), lớp (mài) mòn, lớp cọ xát (đường), lớp phủ bề mặt đường, sự ốp bề mặt, Kỹ thuật chung: lớp cọ xát, lớp lăn bánh, lớp mòn (do xe đi lại trên...
  • / kɔ:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ( (cũng) corpse),
  • / kɔ:s /, Tính từ: kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, Toán & tin: thô, Xây...
  • lớp bên dưới, lớp đáy (xây ngầm), lớp gạch xây lót, hàng gạch chân tường, lớp đáy, lớp đáy của khối xây, lớp đệm, lớp lót, lớp gạch đặt ngang, lớp móng, lớp nền, lớp san bằng, móng, sự...
  • lớp dính kết,
  • bộ lập trình tiến trình,
  • lớp đệm (cát + vữa), lớp đệm bên dưới, nền đàn hồi, lớp balat, lớp đá dăm, lớp đáy,
  • lớp vữa khô,
  • quá trình dẫn tới va chạm, Danh từ: quá trình dẫn tới va chạm,
  • sự băm dưới (giũa),
  • / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • lớp tạo bình độ, lớp bù vênh, lớp tạo mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top