Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odd-lot” Tìm theo Từ (3.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.296 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Tính từ: thuộc gái già; có vẻ gái già,
  • Danh từ: (thông tục) ông già (cha, chồng), người có uy quyền, con kanguru đực,
  • Danh từ: (thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm (như) salt, Kinh tế: già đời, tay lão luyện,
  • cổ phiếu cũ,
  • cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • kiểu dáng cổ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Thành Ngữ:, old top, (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • cách khai đào cũ, công trình khai đào cũ,
  • / ´æd¸ɔn /, Toán & tin: chương trình bổ sung, phần mở rộng, phần phụ trợ, phần tăng cường, Kỹ thuật chung: bổ sung, chương trình phụ trợ,...
  • kết quả của phép cộng, lối ra của phép cộng,
  • cộng lại,
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • không thêm vào,
  • Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • / ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top