Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ (23.587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.587 Kết quả)

  • đê bối,
  • hàng cừ lát bằng cành cây, đập (bằng) cành cây,
  • Danh từ: người kiểm đê,
  • kè, đập, đê, đê bảo vệ, đập chắn,
  • vỡ đê, sự vỡ đê,
  • nhóm đaicơ, hệ đaicơ,
  • đê bổ trợ, đê dự phòng,
  • kè ngang, đập, đê, đê mỏ hàn,
  • đê mùa hè,
  • Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • chân khay (móng công trình), tường bằng đất,
  • móng đê,
  • đê quai, đê vây,
  • kè chắn dòng, gờ chắn, kè chắn,
  • đập cửa sông phụ,
  • thể tường phức tạp,
  • đê ngăn lũ,
  • đê bảo vệ, đê bảo vệ, đê quai,
  • bờ trữ nước, đê quây, đê bảo vệ (chống sụt lở), đê trữ nước, đê vây,
  • đê sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top