Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of this world” Tìm theo Từ (20.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.778 Kết quả)

  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • / wɜ:ld /, danh từ: thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời;...
  • thay cho điều này,
  • tiền tệ thế giới,
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • thế giới điện tử,
  • Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ
  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • Danh từ: người thông thạo kinh nghiệm xử thế,
  • thế giới thứ tư,
  • thế giới vật chất,
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • thế giới thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top