Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of this world” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.851) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • digital chart of the world&quot,
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • Thành Ngữ:, citizen of the world, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
  • / ¸oumə´feidʒiə /, danh từ, sự ăn thịt sống, old-world , we had omophagia, thời xa xưa, chúng ta đã ăn thịt sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top