Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offer excuse” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời ướm,...
  • / iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa, Ngoại động từ: cắt xén; cắt bỏ (đoạn...
  • Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,
  • sự chào giá lần đầu,
  • giá chào mua quá cao,
  • giá chào lại, sự chào giá lại,
  • giá chào lại,
  • giá chào độc quyền,
  • giá chào bán (của bên bán), giá chào hàng (của bên bán),
  • giá chào hàng thường xuyên, giá chào thường xuyên, trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn,
  • Nội động từ: Đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề,
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
  • chào giá bằng điện báo, điện chào giá, điện chào hầng, điện chào giá,
  • hoàn giá chào,
  • sự chào giá qua lại,
  • chào hàng ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top