Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offer excuse” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • giá chào của bên mua,
  • chào mua (bằng tiền mặt), giá chào mua tiền mặt,
  • báo giá công khai, báo giá quảng cáo, sự báo giá chung,
  • giá bán ra, giá chào, giá đưa ra (của bên bán), giá phát hành (cổ phiếu của thị trường chứng khoán),
  • hàng mẫu chào giá,
  • bảo đảm có thẻ trả lại, bảo đảm có thể trả lại hàng, sự chào giá thử,
  • Thành Ngữ: đang được chào bán, đang thương lượng bán, có người đã trả giá để mua, under offer, (từ anh, nghĩa anh) có người trả giá
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • giá chào có sức cạnh tranh,
  • chào hàng có điều kiện, giá chào có điều kiện,
  • giá chào độc quyền,
  • bạn vừa nhận được 1 kĩ năg mới,
  • danh sách để nghị riêng,
  • giá chào đặc biệt (để quảng cáo),
  • giá chào cao hơn,
  • giá chào mẫu, giá chào thử,
  • báo giá bỏ thầu, báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá, sự bán đấu giá, thông báo gọi thầu,
  • giá chào lần đầu, tạm,
  • giá chào chưa quá hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top