Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the payroll” Tìm theo Từ (7.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.667 Kết quả)

  • / ˈpeɪˌroʊl /, Danh từ: (như) pay-sheet, tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty), bảng lương nhân công, tình trạng trả, bảng lương, bảng lương, sổ lương, tiền...
  • Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực)
  • thời kỳ lãnh lương,
  • kinh phí về nhân lực,
  • séc tiền lương,
  • bảng phân phối tiền lương,
  • sổ lương công xưởng, tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng,
  • tài khoản tiền lương,
  • nhân viên kết toán tiền lương,
  • giá thành công nhân, giá thành nhân công,
  • quỹ lương,
  • bảng đăng ký tiền lương,
  • bậc lương, thang lương,
  • giấy báo tiền lương,
  • chế độ tiền lương,
  • thuế lương bổng, thuế theo số lương, thuế theo sổ lương,
  • kiểm tra tiền lương,
  • / pei´oulə /, Danh từ: tiền trích thưởng, tiền hối lộ, Kinh tế: của đút lót, của hối lộ, Từ đồng nghĩa: noun, fix...
  • Idioms: to be on parole, hứa danh dự
  • tài khoản kết toán tiền lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top