Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One-liner ” Tìm theo Từ (8.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.195 Kết quả)

  • / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • một đường, một tuyến,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sơ đồ một sợi,
  • quặng đồng màu gan,
  • lò phản ứng một vùng,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • mớ đường tuyến tính,
  • đoàn đường thẳng tuyến tính, đoàn đường thẳng,
  • bù một, phần bù theo một,
  • được nối (đóng),
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • vùng kết thúc dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top