Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or other debris coming down a mountainside - whereas a landslide is an entire mountainside coming down” Tìm theo Từ (8.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.670 Kết quả)

  • Danh từ: Đức mẹ the-sa (tôn giáo),
  • / ´mauntin¸said /, Danh từ: cạnh dốc của một ngọn núi,
  • / weə'ræz /, Liên từ: nhưng ngược lại, trong khi, (pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là, Nghĩa chuyên ngành: bởi vì, xét rằng, nhưng ngược lại,...
  • / ´debri: /, Danh từ: mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát, Xây dựng: đống đá vụn, đống gạch vụn, Điện lạnh:...
  • gia lạnh, sự gia lạnh, cooling-down capacity, tải lạnh khi gia lạnh, cooling-down load, tải lạnh khi gia lạnh
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • sự làm lạnh,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
  • Thông dụng:,
  • bằng nhiều cách,
  • (chứng) sốt,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây dây mật, giống cây dây mật,
  • trục hay bánh xe chủ động,
  • sườn lở,
  • giá hạ giá (trước khi đóng cửa),
  • côn vật vỡ vụn, nón vật vỡ vụn,
  • đồng bằng vụn tích,
  • đất lở sườn núi, sườn tích, đất lở sườn đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top