Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or the food and drink that are regularly consumed - fare verb to get along or proceed” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • hành lang, người môi giới chứng khoán động sản, người môi giới lề đường,
  • giá đóng cửa ngoài sở giao dịch, giá lề đường cuối giờ giao dịch,
  • Danh từ: người lái xe chầm chậm sát bên vỉa hè để buộc người bạn tình phải vào xe,
  • buôn bán ngoài sở giao dịch, giao dịch hậu trường,
  • sở giao dịch chứng khoán "lề đường", sở giao dịch lề đường,
  • dốc thoải ở lề đường,
  • đá vỉa đường,
  • bờ đường thẳng đứng,
  • Danh từ: nhà thơ viết thơ tự do,
  • danh từ, thơ tự do,
  • cây cỏ thơm, cỏ thơm,
  • Danh từ: bác sĩ chữa thuốc lá,
  • bệnh tăng hồng cầu vô căn,
  • Danh từ: sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện),
  • danh từ, quy tắc an toàn khi băng qua đường,
  • vệt vỉa hè,
  • Tính từ: (viết tắt) vg rất tốt,
  • / ´və:dæn´ti:k /, Danh từ: Đá pocfia (da rắn), gỉ đồng (đồ đồng cổ),
  • Danh từ số nhiều: Đúng nguyên văn; nguyên văn,
  • Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị trường chứng khoán chợ đen, thị trường kim loại lậu, thị trường tài chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top