Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out out” Tìm theo Từ (2.794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.794 Kết quả)

  • ĐỘNG TỪ: từ trần,
  • sự mạ dính (bản khuôn),
  • in từ máy tính,
  • bơm ra, hút ra, ép ra,
  • / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khu vực bị...
  • Đi ra ngoài một lát (khỏi phòng, khỏi nhà...), ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
  • duỗi,
  • vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • lật ra ngoài, lộn trái,
  • bọc chì,
  • vôi tách,
  • đưa vào chế độ quy định,
  • thợ lấy dấu,
  • định lượng, đo,
  • triệt tiêu,
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • tìm thấy,
  • bội phản, sự bán (ra) cho người tiêu dùng (bởi người bán lẻ), sự bán hết, sự bán rẻ,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top