Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parier” Tìm theo Từ (1.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.387 Kết quả)

  • / ´mærinə /, Danh từ: thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: nhà hàng hải, thủy thủ, Kinh tế: người đi biển, thủy thủ, thủy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • / ´kraiə /, Danh từ: người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, Đứa trẻ hay đòi hỏi
  • / deə /,
  • thị trường cổ phần,
  • / 'eəri:z /, Danh từ: (thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao bạch dương,
  • Danh từ: thanh, thỏi,
  • Danh từ: giấy bồi (bột giấy sản xuất theo khuôn hình để làm hộp, khay..),
  • thành trước âm đạo,
  • thành trước hòm màng nhĩ,
  • thành trước dạ dày,
  • thành ngoài hốc mắt, thành ngoài ổ mắt,
  • vòm ổ mắt,
  • sàn hốc mắt, sàn ổ mắt,
  • thành trong hốc mắt,
  • lá ngang khí quản,
  • thành sau âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top