Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Person-at-arms” Tìm theo Từ (2.400) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.400 Kết quả)

  • Danh từ: truyền lệnh sứ tối cao,
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
  • cần máy hàn,
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • Danh từ: bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ,
  • cột đèn có côngxon,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • Thành Ngữ:, to trail arms, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • Thành Ngữ:, with open arms, ni?m n?, ân c?n
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top