Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of cake ” Tìm theo Từ (22.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.170 Kết quả)

  • / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên qua (cái gì)...
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • vòm cuối sống đuôi,
  • dầm chiếu cầu thang, miếng chắn,
  • ổ đỡ (trục bánh lái),
  • / ´distəns¸pi:s /, danh từ, (kỹ thuật) thanh giằng,
  • dầm cầu thang trung gian,
  • linh kiện liên kết, chi tiết nối,
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • bản nối hình cá,
  • chi tiết đúc,
  • Danh từ: súng bắn chim,
  • đá khối, đá tảng,
  • công nhân làm khoán, thợ làm khoán,
  • rầm chiếu cầu thang,
  • Danh từ: tranh vẽ hoa quả,
  • bộ phận đầu, mũ cọc,
  • phần nối dài, thanh tiếp, thanh dùng để nối dài,
  • Danh từ: vật quý có thể đưa vào bảo tàng, vật có thể gác xó, thứ cũ kỷ/cổ lỗ,
  • Danh từ: vật trưng bày, vật triển lãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top