Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pisser” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • ống đứng,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • cây trầu không,
  • rượu anh đào dại,
  • ống đứng dẫn khí, ống đứng thông gió,
  • giếng mỏ chính,
  • ống hút nước giếng, ống đứng đưa nước lên, ống nối bể điều áp, ống thẳng đứng,
  • đường ống hút (thẳng đứng) môi chất,
  • mân ống đưa dầu lên,
  • ống đứng,
  • hiệu ứng fisher quốc tế,
  • chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
  • khuyết hông bé,
  • khuyết hông bé,
  • dây thần kính tạng bé,
  • Danh từ: loại chim gõ kiến nhỏ nhất ở châu Âu,
  • khuyết hông bé,
  • đồ nạp ổ khóa,
  • Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top