Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pisser” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • / ´pouzə /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại...
  • máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • kẻ hung tợn, hắc ám,
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • / ´paikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • Địa chất: băng nhặt đá,
  • Danh từ: giường bốn cọc, thuyền bốn cột buồm,
  • hạt nổ không kích nổ,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • dây thầnkinh đá bé, dây thần kinh đá nông bé,
  • khuyết đốt sống trên,
  • phát hàng chứng khoán mới,
  • sàng kiểu con lăn, sàng ống lăn,
  • người bán những chứng khoán đáng ngờ, người môi giới chứng khoán chợ đen,
  • Danh từ: (quân sự) cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm,
  • áp-phích quảng cáo ngoài trời,
  • hãng dịch vụ quảng cáo áp phích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top