Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play hooky” Tìm theo Từ (1.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.479 Kết quả)

  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • các móc chống động đất,
  • móc kéo,
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • đừng móc bằng tay,
  • móc đôi, móc kép, nấu kép,
  • dụng cụ móc,
  • in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn thông qua các miếng đệm),
  • triển khai chiến thuật,
  • khe hở dọc của trục cam,
  • Thành Ngữ:, play silly buggers, cư xử xuẩn ngốc, vô trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • Thành Ngữ:, to play in, c? nh?c dón (khách, khán gi?...) vào
  • máy ghi chỉ phát lại,
  • cắm là chạy,
  • sự rung động của bàn đạp phanh (phanh abs),
  • móc ống chống,
  • / ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top