Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pleased with oneself” Tìm theo Từ (2.194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.194 Kết quả)

  • được định pha,
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • được bào (gỗ),
  • Tính từ: bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc, được mạ, được mạ điện, được mạ kim loại, được phủ, được phủ...
  • vườn hoa (trong nhà ở),
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • khu vực cho thuê,
  • Thành Ngữ:, yes , please, tôi chấp nhận và biết ơn (dùng (như) một phép lịch sự để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
  • Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ đồng nghĩa: adjective,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top