Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plumb ” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / plʌmp /, Tính từ: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể của người, động vật), thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không...
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • đường dây dọi,
  • / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • nghiêng,
  • điểm đáy bản đồ,
  • phương pháp dây dọi,
  • độ lệch của dây dọi, độ lệch dây dọi,
  • Danh từ: lông đà điểu,
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • dấu hiệu đường dây dọi,
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • Danh từ: quả hồng xiêm/xapôchê,
  • đục lông chim,
  • rượu (brandi) mận,
  • Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận,
  • Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ noel), plum - pudding
  • danh từ, bánh putđinh nho khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top