Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pot ” Tìm theo Từ (3.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.197 Kết quả)

  • thợ đốt nồi hơi,
  • thịt thái khác,
"
  • thùng cất đứng, nồi cất dạng thẳng đứng,
  • danh từ, tính dũng cảm khi say rượu,
  • cao thế,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • bình chưa nung, bình mộc,
  • Danh từ: bợm rượu,
  • nồi nung thử nghiệm,
  • / ´mʌstəd¸pot /, danh từ, lọ tương hạt cải, lọ (đựng) mù tạc,
  • thùng kín (đựng dụng cụ đo),
  • bình tưới, Danh từ: bình đựng nước (bằng gốm), bình tưới,
  • bình nung kiềm,
  • nồi chưng bitum,
  • / ´fleʃ¸pɔt /, danh từ, xoong nấu thịt, ( số nhiều) cuộc sống sang trọng, nơi ăn chơi,
  • nồi nấu thủy tinh,
  • / ´pɔt¸baund /, tính từ, có rễ mọc đầy chậu (cây),
  • Danh từ: người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động),
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • lò nung, vòm bình, vòm nồi, lò nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top