Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pour out” Tìm theo Từ (3.487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.487 Kết quả)

  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • / ´duə /, Tính từ: ( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ, khó lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi,...
  • / pu:f /, Danh từ: búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế nệm dài (để nằm), người đàn ông ẻo lả, người tình dục đồng giới nam...
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • liệu cơm gắp mắm, Đừng vung tay quá trán,
  • bên ta được lợi, số dư có về phía chúng tôi,
  • đổ bê tông,
  • Thành Ngữ:, to pour in, đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top