Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pour out” Tìm theo Từ (3.487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.487 Kết quả)

  • sự bịt kín bằng màng rót, sự đóng kín bằng màng rót,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • nhiệt độ rót,
  • số lượng quá mức yêu cầu, số lượng thừa,
  • dấu hiệu cấp cứu sos,
  • sự đóng kín bằng màng rót,
  • tốc độ đổ bê tông,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • chất làm hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top