Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Privileged information” Tìm theo Từ (1.352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.352 Kết quả)

  • lớp ưu tiên lệnh,
  • lệnh đặc quyền vào/ra,
  • như endorsement,
  • / ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo, Hóa học &...
  • / ,infə'meinʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin, có tin tức, có tính chất tài liệu, Kinh tế: cung cấp tin tức, cung cấp tư...
  • tư liệu bổ sung,
  • thông tin tức thời, tin tức hiện hành, tình hình giá cả hiện hành,
  • thông tin kinh tế, thông tin kinh tế,
  • vùi thông tin,
  • thông tin theo kênh,
  • thông tin màu,
  • thông tin liên tục,
  • thông tin đã chế biến,
  • thông tin đồ hình,
  • thông tin,
  • phân tích thông tin, sự phân tích thông tin, information analysis centre, trung tâm phân tích thông tin
  • thiết bị tin học,
  • sổ điều tra tín dụng,
  • gian thông tin (hội chợ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top