Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promised land” Tìm theo Từ (6.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.395 Kết quả)

  • mạng tư gia thuê bao,
  • tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ),
  • độ xâm nhập khí vào phòng, sự khí làm ô nhiễm nhà ở,
  • giữ lại theo điều kiện, trừ những điều khoản ngược lại,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • dòng cát đá lở,
  • tuyến lưỡi trước, tuyến blandin, tuyến nuhn,
  • sự làm sạch cát sỏi,
  • khuôn cát-sét,
  • bê tông cát sỏi,
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • máy rải muối và cát,
  • xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
  • đất trồng bỏ hoang (đã có trồng một lần),
  • Danh từ: Đất thích hợp cho trồng trọt,
  • Danh từ: Đất đai của nhà vua, đất đai của nhà vua, vương thổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top