Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promised land” Tìm theo Từ (6.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.395 Kết quả)

  • hơi độc,
  • phòng bảng điện,
  • mặt đường bi-tum bằng vữa trộn sẵn,
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • tư gia khách hàng, nơi ở của khách hàng,
  • sơ đồ tổ chức hiện trường,
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • tấm thép cán định hình,
  • đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp, đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp,
  • kiến nghị sử dụng,
  • blốc bếp, khối bếp,
  • mạng hộ thuê bao,
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • thực hiện lời hứa,
  • mô phỏng lan,
  • Châm ngôn trong Kinh doanh: hứa ít, làm nhiều, phục vụ kh mọi lúc họ cần thể hiện sự tận tâm.
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top