Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pronom” Tìm theo Từ (1.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.055 Kết quả)

  • thước thăm (dầu, nước), thước thăm (dầu nước),
  • lý thuyết chứng minh,
  • điện áp kiểm tra, điện áp thử nghiệm,
  • chạc kẹp, vấu kẹp,
  • phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm chứng,
  • bãi thí nghiệm, bãi đất thí nghiệm,
  • Tính từ: (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy,
  • chịu ma sát, chịu mài mòn,
  • nhiệt [chịu nhiệt],
  • Danh từ: phương pháp chứng minh một điều gì đó là sai; phép luận chứng gián tiếp, phép chứng minh gián tiếp,
  • chống nấm mốc,
  • / ´mould¸pru:f /, Kinh tế: bền với mốc,
  • không bị rỉ sét,
  • (adj) chịu rung, rung [chống rung], Tính từ: chịu rung,
  • Tính từ: chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay), chịu chấn động, chịu va đập, chịu được va chạm,
  • không bị co,
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • Tính từ: chắn được tia phun; không bị bắn tung toé, chắn được tia phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top