Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on paper” Tìm theo Từ (6.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.377 Kết quả)

  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to put one's finger on, vạch đúng (những cái gì sai trái)
  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • giấyamian,
  • giấy hoạt hóa,
  • giấy kháng nguyên,
  • giấy amiăng,
  • giấy tẩm bitum, giấy dầu,
  • / ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm,
  • hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • giấy nền, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn),
  • giấy bông, giấy chứng khoán,
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top