Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on to” Tìm theo Từ (15.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.896 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put one's shirt on, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • Thành Ngữ:, to put on a bold front, ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
  • Thành Ngữ:, to put sb on his honour, buộc ai phải thề danh dự
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • đưa một mặt hàng ra bán,
  • Thành Ngữ:, to put the kibosh on something, kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top