Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put over one” Tìm theo Từ (8.997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.997 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách, cú đấm mạnh, (thông tục) cú đánh được tính một điểm, (từ lóng) lời...
  • khía trên (giũa),
  • sự cắt qua, sự chuyển qua,
  • Thành Ngữ:, to put over, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) hoàn thành (cái gì) trong hoàn c?nh không thu?n l?i; hoàn thành (cái gì) nh? tài khéo léo (nh? muu m?o)
  • / ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua loa, sơ sài, Từ đồng nghĩa: noun, once-over...
  • Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • vành ống,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • đai ốc mũ,
  • đất phá rừng,
  • thời gian chuyển tiếp,
  • lò một tầng, lò một tầng,
  • lượng mưa toàn vùng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top