Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to flight” Tìm theo Từ (17.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.377 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • cho chạy không,
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
  • bền trước ánh sáng, bền với ánh sáng, ổn định trong ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to fight off, đánh lui
  • quyền có ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • tính chịu ánh sáng, tính bền ánh sáng,
  • độ nhạy ánh sáng,
  • lọt ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to fight down, đánh bại, đè bẹp
  • Thành Ngữ:, to sleep light, ng? không say, ng? d? t?nh
  • bền ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to put an end to, chấm dứt, bãi bỏ
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • vận phí tính theo trọng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top