Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to the question” Tìm theo Từ (18.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.043 Kết quả)

  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, to put one's head into the noose, dút d?u vào r?, t? dua d?u vào thòng l?ng
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to put somebody on the right track, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách
  • Thành Ngữ:, the bottomless pit, địa ngục
  • Thành Ngữ:, cut the cackle !, câm cái mồm đi
  • bán hết nhanh,
  • phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở sở giao dịch hàng hóa),
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • đến cuối cùng, đến cùng,
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top