Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rally round” Tìm theo Từ (1.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.977 Kết quả)

  • / 'tæli'∫ɔp /, danh từ, cửa hàng bán chịu trả dần,
  • công ty kiểm hàng, công ty xử lý hàng,
  • giản đồ đếm kiểm,
  • Danh từ: trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên), (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu,
  • phí đếm hàng,
  • nhân viên kiểm hàng,
  • đèn báo hiệu,
  • lệnh tổng kết,
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu,
  • Danh từ: lỗ xỏ dây chuông,
  • Danh từ:,
  • sổ tính toán, sự kiểm hàng,
  • Danh từ: cách bán chịu trả dần, cửa hàng bán trả góp, phương thức bán chịu trả dần, việc buôn bán trả dần,
  • từ kiểm, từ đếm,
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • / 'tæli∫i:t /, Danh từ: bản kiểm kê, phiếu kiểm đếm,
  • thẻ đếm (kiểm kho),
  • bảng kê hàng hoá, biên bản kiểm điểm hàng hóa,
  • Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây ở vường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top