Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ratel” Tìm theo Từ (1.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.507 Kết quả)

  • / ,ziərou'reitid /, Tính từ: không chịu thuế trị giá gia tăng, ở mức thuế (trị giá gia tăng) zero,
  • thuế địa phương,
  • Danh từ: giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan,
  • bảng giá cước bưu chính,
  • lượng tiêu hao định mức,
  • thời gian làm việc danh định (động cơ),
  • hạn định mức,
  • khoảng làm việc danh định,
  • cường độ tiêu chuẩn,
  • giá biểu khoảng trống đăng báo (quảng cáo),
  • Danh từ: người tồi; vật ít giá trị; loại kém,
  • Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển,
  • suất cước thỏa thuận,
  • tỉ lệ không khí, tỷ lệ không khí,
  • tỉ lệ mất khách, tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn, tỷ lệ hao mòn,
  • mức độ tách nước,
  • mức tiền thưởng,
  • thuế suất thấp nhất,
  • tỷ giá điện hối,
  • mức gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top