Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retiens” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • võng mạc lớp sắc tố,
"
  • hàng bán trả lại và bớt giá,
  • định luật lợi suất tăng dần, quy luật lợi suất tăng dần,
  • định luật lợi suất giảm dần, quy luật lợi suất giảm dần, định luật về năng suất giảm dần,
  • tiền lãi giảm dần do quy mô,
  • thu hoạch từ đất giảm dần,
  • tĩnh mạch trung tâm võng mạc,
  • hố trung tâm võng mạc,
  • lớp não củavõng mạc,
  • chấn động võng mạc,
  • tiểu tĩnh mạch giữavõng mạc,
  • lớp sắc tố võng mạc,
  • tiểu tĩnh mạch trên của vùng mũi võng mạc,
  • vùng điện ly hóa của khí quyển,
  • bán nhiều lời ít,
  • bán nhiều lời ít,
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • tiểu tĩnh mạch trên củavùng thái dương võng mạc,
  • tiều tĩnh mạch dưới củavùng thái dương võng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top