Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retiring tide” Tìm theo Từ (3.883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.883 Kết quả)

  • / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung: sự doa lại (xi lanh mòn), sự khoan, sự doa lại, sự khoan lại,
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • trộn lại [sự trộn lại],
  • nôn khan,
  • sự khôi phục lớp (phủ) vầng cỏ,
  • sự mạ thiếc lại,
  • Danh từ: sự chưng, cất trong bình cổ cong, sự tách hơi hỗn hống,
  • / ri:´teiliη /, Danh từ: công việc bán lẻ, Kinh tế: công việc bán lẻ,
  • / ´mi:təriη /, Kỹ thuật chung: định lượng, đo, sự định lượng, sự đo lường, sự pha chế, sự đo, sự định lượng, sự đo, sự định lượng, fuel metering, sự định lượng...
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • Danh từ: sự giữ lại, sự duy trì, bảo trì, duy trì, lấy lại, giữ, tiếp tục, sự giữ lại, sự duy trì,
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), khe nứt, sự làm rách, sự rách ảnh,...
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
  • thu hồi một hối phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top