Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rewardnotes fruit is the name given to those plants which have an ovary used for food vegetable is the name given to a large category of herbaceous plants with parts used for food” Tìm theo Từ (19.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.957 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • Idioms: to be all the same to, không có gì khác đối với
  • Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody the boot, (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • quả do tự thụ phấn,
  • Danh từ: việc trồng cây ăn quả,
  • thể quả,
  • tinh dầu quả,
  • vườn cây ăn quả,
  • nước đá hoa quả,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • bánh nhân hoa quả,
  • đồ hộp mứt quả,
  • quả táo,
  • / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top