Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll-of” Tìm theo Từ (20.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.559 Kết quả)

  • sự cán trong không khí,
  • tang nghiền, Địa chất: trục nghiền,
  • lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • máy nghiền, trục nghiền, Địa chất: trục nghiền,
  • trục sấy,
  • danh sách người làm công,
  • trục máy đập,
  • bánh bột mì có nhân,
  • sự lắc ngang cưỡng bức,
  • thịt băm viên ăn tiệc,
  • Danh từ: cuộn nhạc (của đàn tự động), (thông tục) cuộn giấy đi tiêu,
  • / ´mʌstə¸roul /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị),
  • danh sách thuỷ thủ đoàn, danh sách đoàn thủy thủ,
  • bản kê tên, danh biểu,
  • Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê,
  • sự làm giảm lắc (ngang),
  • được rèn cán,
  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • trục giữ lăn, thanh lăn, thanh cán, trục lăn,
  • độ khum của con lăn, độ khum của trục cán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top